Tìm kiếm: “Ts Molymer Vietnam Company Limited”
Có 1,381 công ty
MST: 1300229836-001
DNTN Thiện Minh BT 4768- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230366-001
DNTN Thanh Hồng BT 4374-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-002
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-003
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231088-001
DNTN Mai Lợi 1 BT 4660- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231088-003
DNTN Mai Lợi 6 Bt 4663-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231190-001
DNTN Hậu Thành BT 4183-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4- Bình thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231320-001
DNTN Nghĩa Hiệp 3 BT 4780-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231320-002
DNTN Nghĩa Hiệp 4 BT 4968-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231419-001
DNTN Thuận Tiến 10 BT 5020- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-001
DNTN Thanh Bình BT 4221-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-002
DNTN Thanh Bình BT 4003-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231641-001
DNTN Trung Lập BT 4483- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231641-002
DNTN Trung Lập BT 5066- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231641-003
DNTN Trung Lập BT 4483- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300171583
Lập: 05-10-1998
MST: 1300172107
Lập: 05-10-1998
MST: 1300167107
Lập: 03-10-1998
MST: 0315245860
Công Ty TNHH Earth Viet Nam Construction Consultants
TS 1.3.30, Tòa nhà The Tresor, 39-39B Bến Vân Đồn, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Lập: 28-08-2018
MST: 1300382104
Thanh Nguyên II ( BT-3493-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 7 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 13-07-2004
MST: 1300382249
Lập: 13-07-2004
MST: 1300361506
Lập: 27-06-2003
MST: 1300340023
Lập: 31-01-2002
MST: 1300336147
Lập: 07-12-2001
MST: 1300232557
Lập: 24-10-1998
MST: 1300234554
Nghĩa Thành (BT-93140-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
424/AT ấp 8, An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300227596-001
DNTN Thanh Hòa (BT5003-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230687
DNTN Phước Mai (BT 5068- TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300170572
Lập: 05-10-1998